DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,93 | -0,48 | -10,36 | -0,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,95 | -0,08 | -1,88 | -0,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 1,15 | 0,93 | 1,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,99 | 5,16 | 5,93 | 6,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.857,80 | 11.697,41 | 9.530,52 | 10.601,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,41 | -9,02 | -18,52 | 11,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,13 | 3,40 | 1,84 | 3,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,13 | 1,20 | -0,07 | 1,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,47 | 4,21 | 2.610,67 | 2,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,93 | -160,07 | 101,91 | -112,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,01 | 15,58 | 24,08 | 22,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,64 | 57,05 | 55,48 | 65,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,29 | 17,26 | 23,84 | 38,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 77,16 | 74,96 | 84,87 | 93,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3.302,06 | -3.415,91 | -3.801,55 | -3.456,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,45 | 0,41 | 0,37 | 0,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,10 | 0,12 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,76 | 0,78 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,00 | 4,17 | 4,95 | 5,49 |