DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,77 | 5,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,02 | 2,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,44 | 1,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 149,96 | 123,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,80 | -17,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,76 | 7,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,52 | 5,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,14 | 64,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,63 | 74,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,02 | 46,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,28 | 54,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,20 | 10,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 206,51 | 215,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,99 | 39,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 2,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 1,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,53 |