DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,72 | 4,40 | 3,52 | 1,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,93 | 5,16 | 3,98 | 2,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,61 | 0,65 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 1,41 | 1,36 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 337,80 | 378,93 | 408,36 | 537,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,14 | 12,18 | 7,77 | 31,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,93 | 8,74 | 7,97 | 7,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,45 | 6,42 | 5,73 | 4,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,32 | 81,44 | 71,22 | 66,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,94 | 98,74 | 97,59 | 96,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,71 | 148,17 | 182,84 | 334,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 152,81 | 129,91 | 107,38 | 190,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,19 | 43,73 | 35,40 | 58,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 312,00 | 307,96 | 314,22 | 530,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,24 | 164,04 | 205,11 | 566,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 2,05 | 2,40 | 3,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 1,20 | 1,59 | 2,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,49 | 0,44 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 0,42 | 0,37 | 0,31 |