DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,40 | 3,52 | 1,82 | 0,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,16 | 3,98 | 2,69 | 2,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,61 | 0,65 | 0,52 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,36 | 1,31 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 378,93 | 408,36 | 537,57 | 329,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,18 | 7,77 | 31,64 | -38,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,74 | 7,97 | 7,09 | 6,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,42 | 5,73 | 4,17 | 5,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,44 | 71,22 | 66,78 | 42,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,74 | 97,59 | 96,66 | 89,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 148,17 | 182,84 | 334,81 | 236,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,91 | 107,38 | 190,78 | 593,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,73 | 35,40 | 58,84 | 28,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 307,96 | 314,22 | 530,91 | 818,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,04 | 205,11 | 566,47 | 557,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,05 | 2,40 | 3,63 | 4,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 1,59 | 2,38 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,44 | 0,25 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,37 | 0,31 | 0,27 |