DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,83 | 5,24 | 23,29 | 0,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,71 | 1,93 | 9,82 | 0,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,51 | 1,47 | 1,11 | 1,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 1,84 | 2,14 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.395,54 | 4.084,53 | 4.644,78 | 5.324,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,36 | -24,30 | 13,72 | 14,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,08 | 6,48 | 14,58 | 5,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,16 | 4,06 | 13,00 | 2,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 231,30 | 57,51 | 90,69 | 21,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,03 | 82,77 | 83,32 | 28,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,38 | 22,69 | 32,65 | 25,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 155,21 | 157,27 | 265,02 | 219,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,11 | 15,52 | 55,66 | 27,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,96 | 198,32 | 285,73 | 249,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 874,93 | 925,18 | 1.359,55 | 1.379,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,71 | 1,60 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,43 | 0,34 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,20 | 0,13 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,42 | 0,86 | 1,16 | 1,18 |