DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | -4,54 | -12,72 | -13,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,16 | -1,99 | -6,58 | -4,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,75 | 1,48 | 1,43 | 2,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,54 | 1,35 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 117,83 | 97,17 | 72,97 | 96,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,05 | -17,54 | -24,90 | 31,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,48 | 21,46 | 16,28 | 18,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,49 | -1,63 | -6,33 | -4,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,17 | 114,06 | 104,00 | 100,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 51,90 | 107,06 | 100,00 | 101,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,66 | 67,16 | 86,35 | 47,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 133,11 | 159,50 | 145,22 | 45,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,88 | 36,77 | 31,89 | 13,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,04 | 234,33 | 244,87 | 151,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,89 | 40,43 | 36,51 | 31,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,85 | 2,84 | 3,93 | 4,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 1,26 | 1,84 | 3,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,04 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,54 | 0,35 | 0,27 |