DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,12 | 10,56 | 10,58 | 5,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,69 | 1,67 | 1,52 | 0,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,66 | 1,74 | 1,69 | 1,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,97 | 3,63 | 4,13 | 3,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 582,34 | 567,80 | 637,75 | 576,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,09 | -2,50 | 12,32 | -9,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,25 | 10,51 | 8,35 | 6,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,43 | 3,92 | 3,39 | 3,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,57 | 53,95 | 58,07 | 27,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,76 | 79,06 | 76,94 | 85,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,63 | 8,54 | 4,38 | 7,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 115,51 | 103,67 | 135,60 | 137,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,24 | 39,46 | 47,69 | 30,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,45 | 124,09 | 153,31 | 154,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -47,65 | -27,68 | -7,66 | 0,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,87 | 0,97 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,28 | 0,23 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,41 | 0,29 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,97 | 2,63 | 3,13 | 2,94 |