DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,93 | 7,02 | 2,38 | 6,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,55 | 0,88 | 0,15 | 0,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,43 | 4,73 | 7,87 | 7,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,68 | 2,09 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.416,54 | 1.568,21 | 3.073,84 | 2.539,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,46 | 10,71 | 96,01 | -17,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,49 | 7,64 | 3,91 | 5,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,71 | 1,11 | 0,18 | 0,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,94 | 99,16 | 99,77 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,43 | 79,98 | 79,44 | 77,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,54 | 11,00 | 8,82 | 9,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,55 | 20,35 | 10,13 | 9,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,35 | 16,44 | 16,50 | 13,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 34,41 | 34,55 | 25,56 | 24,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,44 | 41,76 | 36,42 | 39,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,39 | 1,20 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,63 | 0,71 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,55 | 0,45 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,68 | 1,09 | 0,77 |