DUPONT
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,31 | 8,43 | 11,66 | -761,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,54 | 0,43 | 0,60 | -5,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,02 | 1,66 | 1,64 | 1,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 16,03 | 11,89 | 11,90 | 94,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.674,60 | 1.276,29 | 1.187,69 | 875,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,41 | -23,79 | -6,94 | -26,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,95 | 4,93 | 5,76 | -1,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,95 | 1,41 | 0,80 | -5,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,63 | 59,90 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,37 | 50,57 | 74,55 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,70 | 88,10 | 70,33 | 70,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,54 | 38,57 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,54 | 14,10 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,19 | 144,76 | 134,14 | 129,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -84,15 | 0,22 | 1,01 | -100,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 1,00 | 1,00 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,63 | 0,55 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,34 | 0,40 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 15,03 | 10,89 | 10,90 | 93,22 |