DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 33,33 | 21,64 | 54,06 | 47,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,97 | 6,74 | 14,51 | 11,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,92 | 1,80 | 1,71 | 2,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,79 | 2,18 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 793,54 | 755,50 | 1.011,44 | 1.242,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,78 | -4,79 | 33,88 | 22,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,24 | 14,84 | 24,25 | 22,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,15 | 8,53 | 18,35 | 14,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,85 | 99,04 | 99,79 | 98,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,10 | 79,72 | 79,21 | 79,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,00 | 3,89 | 13,18 | 2,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,15 | 44,18 | 58,88 | 50,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,27 | 28,47 | 61,01 | 49,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 59,97 | 71,72 | 100,31 | 75,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,97 | -13,91 | -27,10 | -7,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 0,91 | 0,91 | 0,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,26 | 0,30 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,65 | 0,53 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,79 | 1,18 | 0,91 |