DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,08 | 1,64 | 1,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,12 | 3,75 | 1,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,20 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,32 | 2,18 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 312,39 | 106,25 | 264,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,25 | -65,99 | 149,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,01 | 17,38 | 9,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,37 | 5,17 | 1,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,71 | 91,58 | 86,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,74 | 79,19 | 78,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,73 | 18,73 | 11,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,40 | 275,02 | 35,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,28 | 74,89 | 36,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 74,03 | 201,93 | 60,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -41,46 | -28,30 | -39,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,89 | 0,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,17 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,56 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,18 | 0,95 |