DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,87 | 17,63 | 15,93 | 4,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,60 | 10,62 | 19,90 | 11,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 1,12 | 0,65 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,48 | 1,23 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.462,33 | 6.429,18 | 3.635,57 | 2.438,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 49,61 | 85,69 | -43,45 | -32,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,98 | 8,53 | 16,22 | 16,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,27 | 11,72 | 23,00 | 15,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,51 | 96,84 | 95,04 | 80,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,49 | 93,58 | 91,01 | 87,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,28 | 61,96 | 57,42 | 102,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,61 | 0,63 | 1,84 | 1,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,56 | 26,33 | 15,24 | 34,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 139,36 | 137,98 | 175,13 | 280,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 298,88 | 787,24 | 885,56 | 971,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,48 | 2,03 | 2,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,44 | 1,96 | 1,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,58 | 0,69 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,58 | 0,31 | 0,49 |