DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,69 | 3,39 | 6,00 | 3,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,45 | 0,65 | 0,94 | 0,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,94 | 3,69 | 4,31 | 3,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,42 | 1,48 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 598,00 | 495,60 | 610,16 | 509,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,09 | -17,12 | 23,11 | -16,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,73 | 3,53 | 4,49 | 4,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,84 | 0,82 | 1,18 | 0,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,68 | 79,03 | 79,42 | 77,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,92 | 10,84 | 9,23 | 13,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,93 | 1,73 | 1,48 | 1,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,10 | 17,44 | 19,81 | 22,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 91,15 | 97,40 | 83,58 | 98,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 99,33 | 94,69 | 95,98 | 91,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,99 | 3,52 | 3,19 | 3,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,86 | 3,45 | 3,13 | 2,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,01 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,42 | 0,48 | 0,51 |