DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,14 | 5,01 | -4,74 | 1,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,08 | 0,49 | -0,42 | 0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 5,19 | 3,25 | 5,45 | 3,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 3,12 | 2,05 | 2,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.877,58 | 1.978,07 | 1.992,46 | 1.447,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,31 | 5,35 | 0,73 | -27,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,69 | 3,52 | 2,89 | 4,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,86 | 1,18 | 0,27 | 1,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,53 | 52,78 | -158,17 | 16,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,79 | 79,75 | 100,00 | 63,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,86 | 20,26 | 13,22 | 24,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,14 | 60,85 | 28,59 | 44,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,78 | 16,46 | 5,67 | 15,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 42,74 | 88,03 | 46,23 | 78,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,89 | 68,73 | 66,50 | 84,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,17 | 1,36 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,29 | 0,46 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,22 | 0,31 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 2,12 | 1,05 | 1,27 |