DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 35,62 | 28,71 | 12,50 | 21,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,63 | 4,96 | 1,85 | 2,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 1,37 | 1,59 | 2,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,05 | 4,22 | 4,24 | 3,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.936,29 | 2.015,10 | 2.501,30 | 3.035,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,41 | 4,07 | 24,13 | 21,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,96 | 17,10 | 8,53 | 7,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,75 | 10,39 | 5,21 | 5,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,93 | 59,70 | 45,29 | 59,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 181,50 | 79,95 | 78,42 | 78,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 0,36 | 13,37 | 46,42 | 27,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,27 | 9,25 | 9,66 | 16,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,07 | 51,42 | 49,36 | 40,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 11,24 | 25,92 | 59,21 | 47,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -446,41 | -387,46 | -342,22 | -288,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,12 | 0,27 | 0,54 | 0,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,00 | 0,14 | 0,43 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,90 | 0,74 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,05 | 3,22 | 3,24 | 2,69 |