DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,98 | 4,20 | 2,77 | -3,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,70 | 4,83 | 3,28 | -3,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,24 | 0,20 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 3,60 | 4,18 | 3,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 185,85 | 196,23 | 188,18 | 221,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,85 | 5,58 | -4,10 | 17,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,61 | 53,72 | 61,73 | 41,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,68 | 11,20 | 9,72 | 16,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,16 | 58,67 | 54,05 | -1,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,26 | 73,56 | 62,43 | 1.073,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 297,22 | 201,94 | 93,58 | 46,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,06 | 73,18 | 77,46 | 43,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 367,30 | 641,93 | 526,52 | 231,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 415,51 | 348,97 | 204,07 | 127,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,85 | -114,51 | -112,50 | -102,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 0,62 | 0,48 | 0,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,51 | 0,29 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,77 | 0,89 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,84 | 2,60 | 3,18 | 2,97 |