DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,64 | 1,37 | -3,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,45 | 5,41 | -14,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,97 | 3,98 | 3,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,70 | 57,18 | 57,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,47 | -0,90 | 0,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,19 | 42,54 | 42,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,13 | 23,80 | 2,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,70 | 39,88 | -516,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 22,59 | 56,98 | 97,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,41 | 55,12 | 48,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 64,46 | 63,38 | 67,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 361,07 | 361,93 | 362,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,09 | 161,95 | 127,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -110,80 | -80,51 | -103,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,41 | 0,56 | 0,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,36 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,89 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,97 | 2,98 | 2,99 |