DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,49 | 6,09 | 2,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,48 | 16,88 | 7,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,17 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,17 | 2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 355,68 | 492,39 | 481,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,73 | 38,43 | -2,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,99 | 27,34 | 23,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,90 | 23,49 | 16,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,88 | 81,69 | 61,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,09 | 87,99 | 79,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 111,54 | 100,86 | 113,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,80 | 57,11 | 52,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 90,67 | 63,52 | 27,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,11 | 185,71 | 278,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,32 | 210,13 | 143,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,27 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,96 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,66 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,35 | 1,69 |