Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2020 2021 2022
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 14,45 18,62 16,54
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 8,12 8,87 9,81

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2020 2021 2022
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 91,12
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,59 1,25 1,14
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 1,65 2,23 1,22
Tỷ lệ cho vay/TTS % 57,24 47,63 48,43
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14,45 18,62 16,54

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2020 2021 2022
Tăng trưởng tài sản % 25,47 41,93 12,23
Tăng trưởng tín dụng % 25,04 18,10 14,12
Tăng trưởng huy động vốn % 25,38 20,41 39,69

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2020 2021 2022
NIM % 4,32
ROA (%) % 1,70 1,65 1,91
ROE (%) % 20,96 18,59 19,42
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 57,25 64,98 59,56

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2020 2021 2022
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 101,88 99,93 81,64
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 20,73
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,00