Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2021 2022 2023
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 18,62 16,54 15,72
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 8,87 9,81 9,18

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,25 1,14 1,30
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 2,23 1,22 2,15
Tỷ lệ cho vay/TTS % 47,63 48,43 56,80
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 18,62 16,54 15,72

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tăng trưởng tài sản % 41,93 12,23 8,52
Tăng trưởng tín dụng % 18,10 14,12 27,28
Tăng trưởng huy động vốn % 20,41 39,69 6,82

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2021 2022 2023
NIM %
ROA (%) % 1,65 1,91 1,25
ROE (%) % 18,59 19,42 13,63
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 64,98 59,56 55,40

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 99,93 81,64 97,27
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %