DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -14,38 | -0,37 | 3,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -29,33 | -0,89 | 5,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,26 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,58 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,27 | 118,21 | 168,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,01 | -15,73 | 42,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -18,64 | 5,84 | 6,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | -24,87 | 0,63 | 6,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 107,03 | -142,62 | 87,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 110,18 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,07 | 33,26 | 45,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 71,23 | 88,03 | 31,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,52 | 16,88 | 22,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,92 | 204,53 | 129,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 99,58 | 100,93 | 64,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,62 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,89 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,41 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,58 | 0,59 |