DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,74 | 10,03 | 8,81 | 10,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,34 | 2,39 | 2,35 | 3,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,77 | 2,38 | 2,13 | 2,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 1,76 | 1,76 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 798,48 | 402,95 | 378,90 | 377,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,16 | -49,54 | -5,97 | -0,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,11 | 8,16 | 10,84 | 13,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,90 | 3,78 | 3,50 | 4,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,74 | 78,62 | 85,51 | 89,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,66 | 80,51 | 78,47 | 77,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,44 | 75,92 | 88,30 | 78,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,08 | 2,35 | 2,73 | 17,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,38 | 28,23 | 27,25 | 38,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 58,60 | 81,76 | 96,00 | 102,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,81 | 17,10 | 23,60 | 33,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,23 | 1,31 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 1,19 | 1,27 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,47 | 0,44 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 0,76 | 0,76 | 0,69 |