DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,64 | 14,19 | 17,14 | 19,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,71 | 9,98 | 11,35 | 12,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,13 | 1,09 | 1,16 | 1,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,31 | 1,31 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.797,07 | 1.710,44 | 1.908,87 | 2.176,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,81 | -4,82 | 11,60 | 14,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,87 | 54,98 | 54,03 | 53,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,71 | 13,60 | 14,57 | 15,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,66 | 92,36 | 95,89 | 98,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,74 | 79,40 | 81,29 | 80,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,19 | 34,79 | 35,56 | 29,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 143,56 | 173,31 | 147,32 | 138,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,18 | 48,68 | 60,16 | 44,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 174,55 | 189,50 | 193,16 | 183,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 547,21 | 544,53 | 576,35 | 654,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,75 | 2,59 | 2,33 | 2,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,53 | 1,38 | 1,39 | 1,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,39 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,38 | 0,38 | 0,32 |