DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,94 | 5,67 | 4,58 | 4,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,65 | 21,19 | 13,80 | 12,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,21 | 0,26 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,27 | 1,26 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 361,52 | 417,46 | 523,46 | 582,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,31 | 15,47 | 25,39 | 11,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,25 | 21,45 | 19,92 | 19,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,73 | 26,27 | 18,75 | 16,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 94,27 | 87,64 | 82,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,49 | 85,58 | 83,97 | 90,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,85 | 158,81 | 135,12 | 125,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,22 | 77,81 | 55,02 | 43,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,03 | 14,46 | 9,72 | 17,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 421,10 | 346,72 | 262,83 | 246,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 269,56 | 215,77 | 175,67 | 216,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,83 | 2,19 | 1,87 | 2,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,29 | 1,63 | 1,34 | 1,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,80 | 0,81 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,26 | 0,21 |