DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,63 | 15,80 | 16,88 | -26,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,87 | 3,89 | 4,24 | -6,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,04 | 1,14 | 1,12 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,42 | 3,56 | 3,54 | 4,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 596,84 | 624,60 | 675,97 | 510,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 85,67 | 4,65 | 8,22 | -24,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,96 | 13,94 | 14,15 | 5,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,84 | 7,67 | 7,70 | -2,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,04 | 61,72 | 69,58 | 225,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 82,15 | 79,22 | 100,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,02 | 13,43 | 23,10 | 32,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 147,95 | 141,80 | 186,54 | 183,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,97 | 71,74 | 59,24 | 80,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 145,18 | 143,65 | 177,27 | 199,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -45,94 | -21,08 | -2,56 | -64,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,92 | 0,99 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,20 | 0,16 | 0,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,55 | 0,45 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,42 | 2,56 | 2,54 | 3,31 |