DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,68 | 4,13 | 0,16 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,83 | 1,02 | 0,04 | 0,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,68 | 0,60 | 0,48 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,37 | 6,72 | 7,58 | 6,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 154,37 | 161,30 | 144,67 | 108,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,17 | 4,49 | -10,31 | -24,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,70 | 10,11 | 7,40 | 12,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,77 | 3,07 | 2,11 | 4,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,92 | 40,74 | 19,60 | 10,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,42 | 81,75 | 10,46 | 13,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 202,73 | 266,95 | 267,37 | 229,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 237,12 | 227,03 | 349,10 | 600,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,27 | 76,88 | 37,74 | 103,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 427,94 | 519,03 | 632,41 | 779,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,60 | 116,89 | 129,48 | 123,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,12 | 2,04 | 2,07 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,22 | 0,99 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,15 | 0,18 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,37 | 5,72 | 6,58 | 5,92 |