DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,95 | 15,62 | 15,51 | 15,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,83 | 4,08 | 2,17 | 2,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,20 | 1,01 | 2,20 | 1,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 3,79 | 3,25 | 3,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 197,78 | 154,01 | 291,99 | 241,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,72 | -22,13 | 89,60 | -17,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,81 | 21,51 | 12,70 | 17,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,97 | 5,44 | 2,99 | 3,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,58 | 88,86 | 95,54 | 97,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 84,40 | 75,90 | 76,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 114,83 | 79,98 | 111,80 | 162,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,12 | 241,46 | 27,81 | 41,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,22 | 123,40 | 56,94 | 109,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 137,22 | 325,76 | 146,36 | 209,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,48 | 25,41 | 25,18 | 26,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,23 | 1,27 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 0,51 | 1,06 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,10 | 0,12 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 2,79 | 2,25 | 2,68 |