DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,25 | 0,63 | 0,93 | 0,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,24 | 0,82 | 1,23 | 0,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,31 | 0,33 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,42 | 2,26 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 125,08 | 94,83 | 93,54 | 95,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,52 | -24,18 | -1,36 | 1,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,15 | 12,33 | 14,44 | 12,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,47 | 4,94 | 5,37 | 3,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,82 | 18,08 | 24,46 | 25,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,39 | 92,38 | 93,85 | 89,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 498,68 | 696,31 | 599,90 | 579,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 160,48 | 284,48 | 338,85 | 343,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 221,94 | 349,63 | 346,10 | 387,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 632,16 | 966,88 | 899,61 | 912,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,52 | 56,76 | 56,29 | 57,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,29 | 1,32 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 0,97 | 0,91 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,17 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,57 | 1,40 | 1,45 |