DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,93 | 0,53 | -28,82 | -6,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,23 | 0,70 | -54,02 | -55,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,33 | 0,21 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,31 | 2,54 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 93,54 | 95,09 | 51,40 | 10,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,36 | 1,65 | -45,94 | -79,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,44 | 12,26 | 4,81 | 28,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,37 | 3,08 | -51,52 | -41,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,46 | 25,40 | 104,77 | 121,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,85 | 89,16 | 100,06 | 108,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 599,90 | 579,94 | 851,50 | 4.139,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 338,85 | 343,31 | 583,76 | 3.145,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 346,10 | 387,70 | 651,70 | 3.321,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 899,61 | 912,52 | 1.403,96 | 6.322,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 56,29 | 57,65 | 31,68 | 47,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,32 | 1,19 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,89 | 0,73 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,19 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 1,45 | 1,72 | 1,46 |