DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,19 | 4,08 | 2,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,98 | 32,06 | 25,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,52 | 2,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 186,02 | 237,41 | 203,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,80 | 27,63 | -14,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,68 | 66,07 | 61,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58,10 | 54,77 | 50,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56,64 | 62,50 | 54,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,13 | 93,65 | 93,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,67 | 61,32 | 67,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,31 | 33,08 | 19,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 97,34 | 81,53 | 94,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -257,18 | -236,43 | -209,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,44 | 0,47 | 0,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,46 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,95 | 0,95 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,52 | 1,44 |