DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,08 | 0,33 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | 0,58 | 0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,29 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 2,00 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 334,13 | 658,47 | 391,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -51,51 | 97,07 | -40,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,41 | 1,34 | 0,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,17 | 1,14 | 0,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,99 | 64,89 | 20,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 54,42 | 79,02 | 78,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 194,15 | 140,03 | 221,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,77 | 33,36 | 40,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 151,46 | 78,95 | 133,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 274,33 | 190,24 | 281,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 100,32 | 271,31 | 286,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,25 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,01 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,40 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 1,04 | 0,98 |