DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,06 | -0,03 | -0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,55 | -1,27 | -0,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,73 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,47 | 24,14 | 31,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 79,43 | -35,58 | 29,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,12 | 11,80 | 10,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,92 | 2,19 | 2,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -80,51 | -58,05 | -25,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.574,72 | 3.389,20 | 3.072,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 456,24 | 735,41 | 521,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.467,31 | 0,00 | 1.872,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.998,47 | 4.035,95 | 3.536,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 413,69 | 427,41 | 418,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 1,67 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,30 | 1,40 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,41 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,73 | 0,88 |