DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,34 | 10,41 | 9,39 | 6,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,06 | 5,33 | 3,67 | 3,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,49 | 1,34 | 1,71 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,46 | 1,50 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 297,20 | 238,24 | 313,15 | 227,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,17 | -19,84 | 31,44 | -27,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,50 | 15,47 | 13,84 | 13,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,35 | 6,68 | 4,61 | 4,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,76 | 100,00 | 99,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,78 | 79,90 | 79,75 | 79,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,85 | 41,28 | 33,55 | 42,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 160,57 | 169,53 | 157,22 | 223,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,00 | 39,64 | 30,44 | 43,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 208,21 | 232,78 | 187,47 | 271,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 93,70 | 97,55 | 102,09 | 104,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 2,79 | 2,74 | 2,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,44 | 1,06 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,12 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,46 | 0,50 | 0,56 |