DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,63 | 5,03 | 33,63 | 27,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,34 | 2,55 | 12,75 | 11,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,88 | 1,61 | 2,12 | 1,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,23 | 1,24 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 570,71 | 430,01 | 723,03 | 741,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,61 | -24,65 | 68,14 | 2,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,89 | 15,32 | 24,09 | 22,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,54 | 2,95 | 14,37 | 12,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,61 | 86,30 | 88,70 | 88,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,75 | 12,57 | 10,12 | 12,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,58 | 33,76 | 25,57 | 27,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,95 | 32,42 | 27,20 | 33,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,96 | 80,71 | 88,73 | 102,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,03 | 45,29 | 109,54 | 126,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,16 | 1,91 | 2,65 | 2,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 1,20 | 2,04 | 2,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,64 | 0,48 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,23 | 0,24 | 0,27 |