DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | -2,51 | 5,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,40 | -34,00 | 37,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,87 | 4,01 | 3,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,96 | 22,46 | 49,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,20 | -27,47 | 122,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 55,80 | 38,51 | 73,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 79,97 | 50,99 | 78,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,77 | -66,68 | 50,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 148,17 | 100,00 | 96,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 189,47 | 239,01 | 139,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,67 | 94,60 | 92,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,46 | 250,55 | 215,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -64,58 | -79,95 | -71,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,51 | 0,44 | 0,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,43 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,95 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,89 | 3,02 | 2,87 |