DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,84 | 14,39 | -1,14 | 4,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,34 | 8,15 | -0,59 | 2,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,31 | 1,17 | 1,26 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,50 | 1,54 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.763,52 | 1.780,83 | 1.899,26 | 1.930,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,49 | 0,98 | 6,65 | 1,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,87 | 13,91 | 4,00 | 7,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,08 | 10,26 | -0,62 | 3,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,48 | 99,58 | 105,30 | 99,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,85 | 79,77 | 90,10 | 68,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,63 | 78,93 | 71,09 | 76,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,57 | 61,42 | 76,09 | 61,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,56 | 58,73 | 55,60 | 43,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 210,31 | 233,50 | 224,37 | 225,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 545,06 | 638,29 | 642,48 | 714,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,16 | 2,27 | 2,22 | 2,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,62 | 1,76 | 1,50 | 1,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,23 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,50 | 0,54 | 0,48 |