DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,85 | 2,65 | 1,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,24 | 0,63 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 1,04 | 1,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,60 | 4,05 | 3,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.005,15 | 1.243,19 | 1.215,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 120,95 | 23,68 | -2,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,64 | 1,73 | 1,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,36 | 1,47 | 1,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26,50 | 51,91 | 39,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,29 | 82,23 | 79,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,69 | 26,25 | 9,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,49 | 6,51 | 10,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,45 | 36,02 | 20,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 50,91 | 33,21 | 19,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -361,03 | -364,11 | -369,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,61 | 0,55 | 0,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,45 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,62 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,60 | 3,05 | 2,30 |