DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,59 | 1,24 | 7,19 | 5,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,86 | 10,04 | 28,03 | 23,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,16 | 0,32 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,82 | 0,77 | 0,79 | 0,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 82,03 | 64,83 | 145,23 | 141,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -68,86 | -20,97 | 124,01 | -2,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,67 | -15,56 | 28,38 | 18,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,60 | 11,78 | 35,11 | 29,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,17 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,99 | 85,18 | 79,82 | 79,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.439,17 | 1.717,50 | 920,42 | 1.058,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,60 | 7,26 | 28,57 | 27,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 170,19 | 88,95 | 76,04 | 99,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.647,82 | 2.127,45 | 1.069,50 | 1.187,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 324,97 | 353,98 | 386,38 | 409,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,16 | 15,81 | 10,87 | 9,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,08 | 15,73 | 10,61 | 8,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,07 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,05 | 0,07 | 0,09 |