DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,47 | 17,39 | 19,72 | 19,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,83 | 7,23 | 9,29 | 8,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,70 | 1,88 | 1,57 | 1,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,28 | 1,35 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,71 | 79,74 | 82,69 | 94,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,17 | 19,54 | 3,71 | 14,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,67 | 22,12 | 27,73 | 23,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,90 | 9,12 | 10,86 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,13 | 79,20 | 85,55 | 79,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,46 | 55,30 | 67,70 | 53,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,45 | 7,86 | 11,72 | 6,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,15 | 18,86 | 45,81 | 23,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,34 | 143,84 | 202,67 | 184,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,43 | 22,15 | 32,30 | 35,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,76 | 3,39 | 3,37 | 3,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,52 | 3,20 | 3,21 | 3,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,26 | 0,13 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,28 | 0,35 | 0,30 |