DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,23 | 26,04 | 15,80 | 13,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,55 | 14,00 | 9,26 | 7,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,73 | 1,39 | 1,25 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,34 | 1,37 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 94,65 | 94,97 | 94,60 | 99,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,46 | 0,34 | -0,39 | 5,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,23 | 23,59 | 21,14 | 21,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,62 | 10,20 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,41 | 79,50 | 78,82 | 78,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,29 | 69,44 | 79,67 | 220,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,49 | 15,43 | 4,84 | 3,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,60 | 39,40 | 46,99 | 28,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 184,62 | 244,11 | 277,81 | 275,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,21 | 46,28 | 51,70 | 56,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,78 | 3,68 | 3,55 | 4,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,66 | 3,50 | 3,49 | 3,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,07 | 0,05 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,34 | 0,37 | 0,38 |