DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,75 | 5,65 | 3,98 | 4,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,49 | 5,80 | 5,00 | 4,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,44 | 0,43 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,25 | 2,20 | 1,85 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.629,14 | 1.322,05 | 1.061,34 | 1.336,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,45 | -63,57 | -19,72 | 25,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,83 | 14,06 | 22,39 | 14,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,46 | 7,50 | 6,82 | 6,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,34 | 93,85 | 90,55 | 90,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,47 | 82,38 | 80,93 | 80,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 274,96 | 449,60 | 426,89 | 238,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,12 | 28,08 | 32,07 | 52,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 261,12 | 354,99 | 211,11 | 121,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 363,51 | 579,26 | 553,66 | 372,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 575,01 | 502,23 | 523,20 | 496,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,31 | 1,48 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,24 | 1,39 | 1,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,30 | 0,35 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,25 | 1,20 | 0,85 | 0,69 |