DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,13 | 2,13 | 9,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -11,81 | 6,96 | 13,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,17 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,77 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,66 | 42,79 | 110,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,58 | 73,54 | 157,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,87 | 33,23 | 33,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,99 | 7,42 | 15,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106,99 | 94,98 | 98,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 110,47 | 98,70 | 85,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 224,75 | 175,61 | 92,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 190,60 | 138,76 | 43,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,41 | 27,35 | 13,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 407,20 | 305,02 | 143,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,11 | 35,33 | 43,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,33 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,92 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,42 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,77 | 0,87 |