DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,63 | 5,06 | 1,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,12 | 1,96 | 0,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,20 | 2,05 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,26 | 5,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 53,99 | 85,87 | 37,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,93 | 59,05 | -56,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,45 | 1,97 | 0,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,70 | 2,99 | 1,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,98 | 79,74 | 63,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,60 | 81,92 | 82,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,57 | 122,09 | 1.537,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,35 | 9,54 | 0,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,58 | 12,64 | 1.076,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 199,37 | 153,14 | 1.620,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,22 | 27,71 | 32,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,22 | 4,33 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,82 | 4,06 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,14 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,26 | 4,13 |