DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,45 | 3,74 | 6,69 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,59 | 1,74 | 3,01 | 0,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,48 | 1,27 | 1,20 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,69 | 1,85 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 215,76 | 196,94 | 215,21 | 162,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,63 | -8,72 | 9,28 | -24,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,95 | 8,55 | 11,11 | 6,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,21 | 3,22 | 4,94 | 2,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,07 | 66,36 | 76,41 | 3,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,97 | 81,72 | 79,61 | 52,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,10 | 47,38 | 56,11 | 73,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,23 | 109,79 | 124,60 | 148,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,53 | 37,90 | 40,90 | 42,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,80 | 211,59 | 226,53 | 288,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 59,05 | 51,18 | 54,06 | 52,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,25 | 1,81 | 1,68 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,04 | 0,93 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,25 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,69 | 0,85 | 0,85 |