DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,97 | 4,24 | 5,25 | 6,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,50 | 0,69 | 0,90 | 1,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,92 | 0,97 | 0,83 | 0,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,60 | 6,36 | 7,01 | 7,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 226,18 | 181,27 | 166,49 | 160,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,43 | -19,86 | -8,15 | -3,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,79 | 12,86 | 13,14 | 20,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,91 | 2,46 | 2,31 | 2,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,01 | 50,78 | 51,25 | 60,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,03 | 55,18 | 76,15 | 64,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 267,15 | 225,57 | 293,25 | 298,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,81 | 95,92 | 85,08 | 96,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 221,63 | 177,90 | 203,70 | 248,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 363,97 | 338,17 | 400,68 | 431,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,89 | 36,92 | 34,85 | 33,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,28 | 1,24 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 0,97 | 1,01 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,02 | 4,58 | 5,24 | 5,42 |