DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,58 | 7,80 | -7,40 | -4,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,65 | 2,35 | -2,14 | -1,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,41 | 1,48 | 1,66 | 1,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 2,25 | 2,09 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31.377,30 | 40.551,51 | 38.477,13 | 31.152,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,90 | 29,24 | -5,12 | -19,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,43 | 5,39 | 1,77 | 3,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,90 | 3,39 | -1,16 | -0,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,63 | 81,69 | 176,06 | 561,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,51 | 84,62 | 104,25 | 107,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,81 | 25,25 | 23,73 | 32,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,67 | 66,65 | 47,04 | 49,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,06 | 28,16 | 9,20 | 15,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,31 | 120,61 | 96,09 | 125,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.049,69 | -224,16 | -172,52 | -197,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,98 | 0,98 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,42 | 0,49 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,51 | 0,56 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,08 | 1,36 | 1,20 | 1,35 |