DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,94 | 0,74 | 7,43 | 9,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,08 | 0,05 | 0,65 | 1,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,96 | 1,87 | 1,74 | 1,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,10 | 8,43 | 6,55 | 7,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 256,00 | 338,32 | 264,33 | 220,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,45 | 32,15 | -21,87 | -16,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,45 | 9,26 | 13,85 | 13,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,69 | 0,54 | 1,47 | 1,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,27 | 20,04 | 62,72 | 69,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,00 | 43,80 | 70,64 | 81,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,98 | 118,33 | 116,12 | 155,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,08 | 64,39 | 76,06 | 111,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 125,02 | 163,60 | 157,00 | 232,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,97 | 182,29 | 191,33 | 267,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,60 | 11,18 | 11,29 | 9,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,07 | 1,09 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,73 | 0,71 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,10 | 7,43 | 5,55 | 6,21 |