DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,43 | 9,86 | 11,49 | 11,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,65 | 1,10 | 0,99 | 0,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,74 | 1,25 | 1,39 | 1,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,55 | 7,21 | 8,35 | 7,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 264,33 | 220,36 | 317,50 | 347,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,87 | -16,63 | 44,08 | 9,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,85 | 13,99 | 12,76 | 11,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,47 | 1,94 | 1,93 | 1,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,72 | 69,50 | 64,00 | 61,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,64 | 81,59 | 80,19 | 77,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,12 | 155,34 | 135,90 | 132,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,06 | 111,77 | 102,28 | 53,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 157,00 | 232,40 | 219,84 | 153,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,33 | 267,05 | 243,42 | 204,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,29 | 9,44 | 12,34 | 15,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,06 | 1,06 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,68 | 0,67 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,55 | 6,21 | 7,35 | 6,03 |