DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,31 | 0,02 | 0,01 | -4,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,22 | 0,01 | 0,00 | -4,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,22 | 1,43 | 1,28 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,40 | 1,70 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 165,63 | 232,21 | 252,41 | 110,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,62 | 40,20 | 8,70 | -56,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,09 | 15,13 | 16,28 | 16,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,27 | 0,07 | 0,64 | -3,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 35,61 | 12,93 | 125,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,75 | 33,35 | 4,10 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 221,53 | 238,10 | 266,85 | 422,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,55 | 3,30 | 11,09 | 2,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,00 | 43,96 | 88,75 | 61,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 297,55 | 252,85 | 283,72 | 443,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 114,69 | 114,46 | 114,86 | 110,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,64 | 3,47 | 2,41 | 5,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,56 | 3,40 | 2,32 | 5,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,40 | 0,70 | 0,22 |