DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,99 | 13,88 | 6,50 | 0,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,32 | 3,19 | 1,53 | 0,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,86 | 1,75 | 1,99 | 1,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 2,49 | 2,13 | 1,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.657,38 | 2.127,11 | 2.087,71 | 1.467,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,97 | 28,34 | -1,85 | -29,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,88 | 7,65 | 5,88 | 6,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,23 | 4,58 | 3,41 | 3,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,01 | 84,71 | 56,53 | 42,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,53 | 82,40 | 79,37 | 20,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,59 | 57,16 | 59,33 | 60,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,33 | 95,40 | 68,08 | 77,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,52 | 16,76 | 1,71 | 8,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,34 | 191,34 | 167,43 | 216,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 372,68 | 388,37 | 401,91 | 396,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 1,53 | 1,72 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 0,79 | 1,03 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,08 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 1,49 | 1,13 | 0,99 |