DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,29 | 1,89 | 0,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32,86 | 8,74 | 21,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,10 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,21 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,95 | 51,04 | 4,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,33 | 412,94 | -90,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,86 | 14,03 | 51,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,44 | 11,01 | 27,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,29 | 79,34 | 77,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 832,37 | 244,44 | 1.564,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.730,34 | 398,59 | 7.366,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3.454,81 | 366,99 | 1.040,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.742,31 | 590,81 | 5.203,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,29 | 58,83 | 182,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,22 | 2,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,51 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,37 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,21 | 1,00 |