DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,17 | 9,68 | 11,68 | 12,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,09 | 5,78 | 6,62 | 6,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,15 | 0,31 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,69 | 10,90 | 5,70 | 4,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 142,89 | 141,14 | 166,58 | 166,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 144,06 | -1,22 | 18,02 | 0,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,83 | 13,48 | 15,78 | 14,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,16 | 8,64 | 8,86 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 98,60 | 98,68 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,05 | 78,68 | 77,70 | 79,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,86 | 134,25 | 172,94 | 130,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,53 | 6,02 | 8,58 | 9,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,21 | 16,97 | 29,65 | 12,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,71 | 264,07 | 273,80 | 253,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,35 | 35,70 | 50,64 | 55,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,54 | 1,68 | 1,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,50 | 1,63 | 1,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,89 | 0,77 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 0,79 | 0,79 | 0,62 |