DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,69 | 12,23 | 12,92 | 11,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,01 | 2,08 | 1,57 | 1,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,62 | 1,95 | 2,19 | 2,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 3,02 | 3,77 | 2,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 162,57 | 165,98 | 234,18 | 180,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,11 | 2,10 | 41,08 | -22,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,30 | 10,79 | 10,50 | 11,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,96 | 3,30 | 2,68 | 3,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,46 | 78,99 | 73,31 | 70,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,68 | 79,69 | 79,71 | 75,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,81 | 79,47 | 108,37 | 82,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,27 | 81,09 | 43,15 | 63,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,13 | 84,51 | 67,66 | 46,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,73 | 155,22 | 147,67 | 139,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,93 | 13,78 | 15,99 | 15,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,24 | 1,20 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,67 | 0,89 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,17 | 0,12 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 2,02 | 2,77 | 1,90 |