DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,01 | 6,35 | 3,81 | 5,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,75 | 2,27 | 1,37 | 1,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,54 | 1,61 | 1,48 | 1,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,74 | 1,88 | 1,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 53,59 | 53,06 | 52,14 | 58,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,68 | -0,98 | -1,75 | 12,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,36 | 11,25 | 11,76 | 11,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,22 | 2,65 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,01 | 85,79 | 86,00 | 78,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,47 | 55,49 | 93,02 | 67,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,11 | 0,67 | 3,17 | 2,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,28 | 138,86 | 165,52 | 146,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,75 | 14,90 | 15,40 | 16,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,10 | 3,82 | 2,87 | 3,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,07 | 3,78 | 2,75 | 3,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,39 | 0,33 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,29 | 0,46 | 0,42 |