DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,16 | 0,06 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,68 | 18,79 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,02 | 3,02 | 3,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,70 | 0,51 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,00 | -27,14 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,10 | 25,64 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 73,28 | 73,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10.749,47 | 14.520,74 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | -789.076,19 | -789.040,44 | -2.384.852,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -759,86 | -956,19 | -4.516,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 64.151,42 | 87.959,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 325,87 | 381,20 | 385,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,96 | 4,45 | 4,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,74 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,02 | 2,02 | 2,03 |